请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 东道
释义 东道
[dōngdào]
 1. chủ nhà; chủ (mời khách )。请客的主人。
 做东道
 làm chủ đãi khách
 略尽东道之谊。
 tỏ chút tình làm chủ đãi khách.
 2. nghĩa vụ; nhiệm vụ (mời khách)。指请客的事儿或义务。
 做东道
 làm nghĩa vụ; đãi khách; làm chủ buổi tiệc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:24:30