请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chāo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: CHƯỚC, TRÁC
 nhúng; trụng; chần; luộc sơ (thức ăn)。把蔬菜放在开水里略微一煮就拿出来。
 焯 菠菜。
 chần cải chân vịt; nhúng bó xôi.
 Ghi chú: 另见zhuō。
[zhuō]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: TRÁC
 rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên。明显;明白。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 13:03:50