释义 |
焯 | | | | | [chāo] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CHƯỚC, TRÁC | | | nhúng; trụng; chần; luộc sơ (thức ăn)。把蔬菜放在开水里略微一煮就拿出来。 | | | 焯 菠菜。 | | chần cải chân vịt; nhúng bó xôi. | | | Ghi chú: 另见zhuō。 | | [zhuō] | | Bộ: 火(Hoả) | | Hán Việt: TRÁC | | 书 | | | rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên。明显;明白。 |
|