请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qíng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TÌNH
 1. tình cảm。感情。
 热情。
 nhiệt tình.
 无情。
 vô tình.
 温情。
 ấm tình.
 2. tình ý。情面。
 人情。
 tình người.
 讲情。
 van xin hộ người khác.
 托情。
 nhờ giúp.
 求情。
 cầu xin.
 3. tình ái; tình yêu。爱情。
 情书。
 sách tình yêu.
 情话。
 lời tình yêu.
 谈情。
 nói chuyện tình yêu.
 4. tình dục; tính dục。情欲;性欲。
 春情。
 tình yêu.
 发情期。
 tuổi dậy thì.
 5. tình hình; tình trạng。情形;情况。
 病情。
 bệnh tình.
 军情。
 quân tình.
 实情。
 tình hình thực tế.
 灾情。
 tình hình thiên tai.
Từ ghép:
 情爱 ; 情报 ; 情不自禁 ; 情操 ; 情敌 ; 情调 ; 情窦初开 ; 情分 ; 情夫 ; 情妇 ; 情感 ; 情歌 ; 情话 ; 情怀 ; 情急 ; 情节 ; 情景 ; 情境 ; 情况 ; 情郎 ; 情理 ; 情侣 ; 情面 ; 情趣 ; 情人 ; 情势 ; 情事 ; 情书 ; 情思 ; 情愫 ; 情随事迁 ; 情态 ; 情投意合 ; 情网 ; 情味 ; 情形 ; 情绪 ; 情义 ; 情谊 ; 情意 ; 情由 ; 情欲 ; 情愿 ; 情知 ; 情致 ; 情状
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:01:48