请输入您要查询的越南语单词:
单词
两旁
释义
两旁
[liǎngpáng]
trái phải hai bên; hai bên。左右两边。
卫队站在门口两旁。
đội vệ binh đứng ở hai bên cửa.
马路两旁种着整齐的梧桐树。
hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
随便看
角逐
角速度
角钢
角铁
角锥
角门
角闪石
角雉
觔
觕
觖
觖望
觚
觜
觞
解
解严
解乏
解事
解人
解任
解体
解元
解免
解决
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:48:34