请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两歧
释义 两歧
[liǎngqí]
 không thống nhất; không nhất trí (ý kiến, phương pháp)。(两种意见、方法)不统一。
 办法应该划一,不能两歧。
 phương pháp nên nhất trí với nhau, không thể mâu thuẫn được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 12:03:25