请输入您要查询的越南语单词:
单词
两歧
释义
两歧
[liǎngqí]
không thống nhất; không nhất trí (ý kiến, phương pháp)。(两种意见、方法)不统一。
办法应该划一,不能两歧。
phương pháp nên nhất trí với nhau, không thể mâu thuẫn được.
随便看
佛果
佛法
佛爷
佛牙
佛珠
佛眼相看
佛祖
佛经
佛罗里达
佛老
佛蒙特
佛门
佛门弟子
佛陀
佛龛
作
作业
作业本
作东
作为
作主
作乐
作乱
作人
作件
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 12:03:25