请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两讫
释义 两讫
[liǎngqì]
 hai bên thoả thuận xong; hai bên tiền trao cháo múc; đã thanh toán xong (trong buôn bán)。商业用语, 指卖方已将货付清, 买方已将款付清, 交易手续已了。
 货款两讫。
 hai bên đã thoả thuận xong về tiền hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:57:41