请输入您要查询的越南语单词:
单词
两讫
释义
两讫
[liǎngqì]
hai bên thoả thuận xong; hai bên tiền trao cháo múc; đã thanh toán xong (trong buôn bán)。商业用语, 指卖方已将货付清, 买方已将款付清, 交易手续已了。
货款两讫。
hai bên đã thoả thuận xong về tiền hàng.
随便看
参加
参劾
参半
参合
参商
参天
参展
参差
参悟
参战
参拜
参政
参数
参杂
参校
参照
参看
参禅
参考
参考书
参考系
参考读物
参见
参观
参订
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:57:41