请输入您要查询的越南语单词:
单词
情况
释义
情况
[qíngkuàng]
1. tình hình。情形。
思想情况。
tình hình tư tưởng.
工作情况。
tình hình công tác.
2. tình huống (biến đổi về mặt quân sự)。军事上的变化。
这两天前线没有什么情况。
hai ngày nay, tiền tuyến không có gì thay đổi.
随便看
敦
敦促
敦劝
敦厚
敦实
敦本
敦朴
敦煌石窟
敦睦
敦聘
敦请
敧
敧侧
敩
敫
敬
敬仰
敬佩
敬告
敬奉
敬意
敬慕
敬服
敬爱
敬畏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:21:25