请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情分
释义 情分
[qíng·fèn]
 tình cảm。人与人相处的情感。
 朋友情分。
 tình bạn.
 兄弟情分。
 tình huynh đệ; tình anh em.
 两家做了几辈子邻居,素来情分好。
 hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:21:34