请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xì]
Bộ: 饣- Thực
Số nét: 7
Hán Việt:
 1. tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc)。古代祭祀或馈赠用的活牲畜。
 2. biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn。赠送人的粮食或饲料。
 3. tặng đồ ăn; cho đồ ăn。赠送食物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:15:24