释义 |
饧 | | | | | Từ phồn thể: (餳) | | [táng] | | Bộ: 食 (饣,飠) - Thực | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐƯỜNG | | | đường; chất đường; kẹo。同'糖'。 | | | Ghi chú: 另见xíng | | Từ phồn thể: (餳) | | [xíng] | | Bộ: 饣(Thực) | | Hán Việt: ĐƯỜNG | | | Ghi chú: 另见 táng | | | 1. đường nha。糖稀。 | | | 2. ỉu (kẹo, bánh...)。糖块、面剂子等变软。 | | | 糖饧了。 | | kẹo ỉu rồi | | | 3. uể oải。精神不振,眼睛半睁半闭。 | | | 眼睛发饧。 | | mắt díp lại |
|