请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (餳)
[táng]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 13
Hán Việt: ĐƯỜNG
 đường; chất đường; kẹo。同'糖'。
 Ghi chú: 另见xíng
Từ phồn thể: (餳)
[xíng]
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: ĐƯỜNG
 Ghi chú: 另见 táng
 1. đường nha。糖稀。
 2. ỉu (kẹo, bánh...)。糖块、面剂子等变软。
 糖饧了。
 kẹo ỉu rồi
 3. uể oải。精神不振,眼睛半睁半闭。
 眼睛发饧。
 mắt díp lại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:46:45