请输入您要查询的越南语单词:
单词
地宫
释义
地宫
[dìgōng]
1. lăng mộ; địa cung; cung điện dưới lòng đất (lăng mộ dưới đất của vua chúa)。帝王陵墓地面下安放棺椁的建筑物。
定陵地宫
định lăng địa cung
2. địa cung (công trình kiến trúc dưới lòng đất, nơi cất giữ xá lợi và vật dụng của nhà Phật)。佛寺保藏舍利、器物等的地下建筑物。
随便看
干燥
干燥剂
干爽
干犯
干电池
干瘦
干瘪
干眼症
干着急
干瞪眼
愧
愧作
愧恨
愧悔
愧汗
愧疚
愧痛
愧色
愧领
糯稻
糯米
糱
糵
系
系列
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:50