请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实心
释义 实心
[shíxīn]
 1. thành thực; thật lòng。心地诚实。
 实心话。
 lời nói thành thực.
 实心实意。
 lòng thành thực.
 2. ruột đặc; đặc。(实心儿)物体内部是实的。
 这个球是实心的,拿着很沉。
 quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 19:48:48