请输入您要查询的越南语单词:
单词
实惠
释义
实惠
[shíhuì]
1. lợi ích thực tế。实际的好处。
得到实惠。
đạt được lợi ích thực tế.
2. lợi ích thực tế; thực dụng。有实际的好处。
你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。
bạn tặng anh ấy những gì dùng được, có ích hơn những đồ để trưng bày.
随便看
广开才路
广开言路
广播
广播体操
广播剧
广播段
广播电台
广文
广求
广治
广泛
广泽
广漠
广田
广种薄收
广绣
广而言之
广袖
广袤
广西
广角镜
广角镜头
广谋从众
广谱
广货
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:08