请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实惠
释义 实惠
[shíhuì]
 1. lợi ích thực tế。实际的好处。
 得到实惠。
 đạt được lợi ích thực tế.
 2. lợi ích thực tế; thực dụng。有实际的好处。
 你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。
 bạn tặng anh ấy những gì dùng được, có ích hơn những đồ để trưng bày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:08