请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (岅)
[bǎn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: BẢN
 sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc。山坡;斜坡。
 如丸走坂
 như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:14:09