请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瓮中之鳖
释义 瓮中之鳖
[wèngzhōngzhībiē]
Hán Việt: UNG TRUNG CHI BIẾT
 cá trong chậu; ba ba trong vại; thân cá chậu chim lồng (ví với không thể chạy thoát)。比喻逃脱不了的人或动物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:05:55