请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jūn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: QUÂN
 1. bằng; đều; đồng đều。均匀。
 平均。
 bình quân.
 均摊。
 rải bằng.
 分得不均。
 phân chia không đều; ăn không đồng, chia không đủ.
 2. đều; toàn。都;全。
 老幼均安。
 tất cả già trẻ đều khoẻ mạnh.
 各项工作均已布置就绪。
 mọi việc đã được bố trí xong xuôi.
 Ghi chú: 又同'韵'yùn。
Từ ghép:
 均等 ; 均衡 ; 均衡论 ; 均势 ; 均匀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 15:13:15