请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 均势
释义 均势
[jūnshì]
 thế cân bằng; sức lực ngang nhau。力量平衡的形势。
 形成均势。
 hình thành thế cân bằng.
 保持均势。
 duy trì thế cân bằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 1:04:51