请输入您要查询的越南语单词:
单词
均衡
释义
均衡
[jūnhéng]
cân đối; thăng bằng; ngang nhau; đều nhau; cân bằng。平衡。
国民经济均衡地发展。
kinh tế quốc dân phát triển một cách cân đối.
走钢丝的演员举着一把伞,保持身体的均衡。
diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
随便看
班长
班门弄斧
班马
班驳
珰
珲
珲春
珷
珺
珽
琀
球
球体
球儿
球员
球场
球墨铸铁
球径
球心
球拍
球果
球磨机
球胆
球艺
球茎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:13