释义 |
坎 | | | | | [kǎn] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: KHẢM | | | 1. quẻ khảm (một trong tám quẻ Bát quái, tượng trưng cho nước)。八卦之一,代表水。参看 八卦。 | | | 2. bờ ruộng; gờ ruộng (những bờ đất hình bậc thang do con người làm nên hoặc tự nhiên mà có trên đồng ruộng)。田野中自然形成的或人工修筑的像台阶形状的东西。 | | | 土坎 | | gờ đất | | | 田坎 | | bờ ruộng | | | 3. chỗ đất trũng; hố; ổ gà。低洼的地方;坑。 | | Từ ghép: | | | 坎德拉 ; 坎肩 ; 坎坷 ; 坎壈 ; 坎帕拉 ; 坎炁 ; 坎儿 ; 坎儿井 ; 坎土曼 ; 坎子 |
|