请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kǎn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: KHẢM
 1. quẻ khảm (một trong tám quẻ Bát quái, tượng trưng cho nước)。八卦之一,代表水。参看 八卦。
 2. bờ ruộng; gờ ruộng (những bờ đất hình bậc thang do con người làm nên hoặc tự nhiên mà có trên đồng ruộng)。田野中自然形成的或人工修筑的像台阶形状的东西。
 土坎
 gờ đất
 田坎
 bờ ruộng
 3. chỗ đất trũng; hố; ổ gà。低洼的地方;坑。
Từ ghép:
 坎德拉 ; 坎肩 ; 坎坷 ; 坎壈 ; 坎帕拉 ; 坎炁 ; 坎儿 ; 坎儿井 ; 坎土曼 ; 坎子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:41:28