请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: KÊ
 1. tra cứu; tham khảo; tra khảo; khảo xét。查考。
 稽查。
 tra cứu.
 无稽之谈。
 ăn nói vớ vẩn.
 有案可稽。
 có tài liệu để tra cứu.
 2. cãi lại; chê trách; trách。计较。
 反唇相稽。
 bị chê trách nhưng không chịu.
 3. họ Kê。(Jī)姓。
 4. dừng lại; kéo dài。停留;拖延。
 稽留。
 dừng lại; ở lại.
 稽延。
 kéo dài.
 Ghi chú: 另见qǐ
Từ ghép:
 稽查 ; 稽核 ; 稽考 ; 稽留 ; 稽留热 ; 稽延
[qǐ]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: KHỂ
 rập đầu lạy; cúi đầu。稽首。
 Ghi chú: 另见jī
Từ ghép:
 稽首
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:10