| | | |
| [jī] |
| Bộ: 禾 - Hoà |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: KÊ |
| | 1. tra cứu; tham khảo; tra khảo; khảo xét。查考。 |
| | 稽查。 |
| tra cứu. |
| | 无稽之谈。 |
| ăn nói vớ vẩn. |
| | 有案可稽。 |
| có tài liệu để tra cứu. |
| | 2. cãi lại; chê trách; trách。计较。 |
| | 反唇相稽。 |
| bị chê trách nhưng không chịu. |
| | 3. họ Kê。(Jī)姓。 |
| 书 |
| | 4. dừng lại; kéo dài。停留;拖延。 |
| | 稽留。 |
| dừng lại; ở lại. |
| | 稽延。 |
| kéo dài. |
| | Ghi chú: 另见qǐ |
| Từ ghép: |
| | 稽查 ; 稽核 ; 稽考 ; 稽留 ; 稽留热 ; 稽延 |
| [qǐ] |
| Bộ: 禾(Hoà) |
| Hán Việt: KHỂ |
| | rập đầu lạy; cúi đầu。稽首。 |
| | Ghi chú: 另见jī |
| Từ ghép: |
| | 稽首 |