释义 |
感染 | | | | | [gǎnrǎn] | | | 1. bị nhiễm; lây。受到传染。 | | | 身体不好,容易感染流行性感冒。 | | sức khoẻ kém, dễ bị nhiễm dịch cảm cúm | | | 病人因感染而发烧。 | | người bệnh sốt cao vì bị nhiễm. | | | 2. cảm hoá (người khác)。通过语言或行为引起别人相同的思想感情。 | | | 感染力 | | sức cảm hoá | | | 欢乐的气氛感染了每一个人。 | | bầu không khí vui vẻ cảm hoá tất cả mọi người. |
|