请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惊人
释义 惊人
[jīngrén]
 làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc。使人吃惊。
 惊人的消息。
 tin động trời; tin giật gân.
 惊人的成就。
 thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:19:33