请输入您要查询的越南语单词:
单词
惊人
释义
惊人
[jīngrén]
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc。使人吃惊。
惊人的消息。
tin động trời; tin giật gân.
惊人的成就。
thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
随便看
锰钢
锱
锱铢
锱铢必较
锲
锲而不舍
锳
锴
锵
锶
锷
锸
锹
锻
锻件
锻压
锻工
锻打
锻接
锻模
锻炉
锻炼
锻焊
锻造
邮电
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:19:33