请输入您要查询的越南语单词:
单词
惊人
释义
惊人
[jīngrén]
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc。使人吃惊。
惊人的消息。
tin động trời; tin giật gân.
惊人的成就。
thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
随便看
逆贼
逆转
逆运算
逆风
选
选举
选举权
选任
选修
选修科
选区
选取
选录
选手
选拔
选择
选本
选材
选民
选派
选用
选矿
选票
选种
选育
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 13:24:18