请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 幌子
释义 幌子
[huǎng·zi]
 1. bảng quảng cáo (treo trước cửa hiệu)。商店门外表明所卖商品的标志。
 2. cờ hiệu; cờ hiệu; mượn danh nghĩa (ví với việc mượn danh nghĩa hoạt động)。比喻进行某种活动时所假借的名义。
 打着开会的幌子游山玩水。
 mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 11:09:56