请输入您要查询的越南语单词:
单词
干与
释义
干与
[gānyù]
can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay vào。同'干预'。
事涉隐私,不便干与。
việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
随便看
戍卒
戍守
戍边
戎
戎行
戎装
戎首
戎马
戏
戏出儿
戏剧
戏台
戏园子
戏子
戏弄
戏报子
戏文
戏曲
戏本
戏法
戏照
戏班
戏目
戏码
戏耍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 21:43:17