请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干与
释义 干与
[gānyù]
 can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay vào。同'干预'。
 事涉隐私,不便干与。
 việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 18:31:48