请输入您要查询的越南语单词:
单词
干与
释义
干与
[gānyù]
can dự; tham gia; tham dự; can thiệp; nhúng tay vào。同'干预'。
事涉隐私,不便干与。
việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
随便看
堌
堍
堎
堑
堑壕
堕
堕云雾中
堕楼
堕胎
堕落
成人教育
成仁
成仇
成佛
成例
成全
成分
成功
成化
棒操
棒棒糖
棒槌
棒球
棓
棔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 9:17:12