请输入您要查询的越南语单词:
单词
馕
释义
馕
[náng]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 32
Hán Việt: NANG
bánh nang (món ăn chính của người Duy Ngô Nhĩ và người Ka-dắc, Trung Quốc)。一种烤制成的面饼,维吾尔、哈萨克等民族当做主食。
[nǎng]
Bộ: 饣(Thực)
Hán Việt: NÃNG
nhồi nhét; nốc; nhét thức ăn vào mồm。拼命地往嘴里塞食物。
随便看
霍
霍乱
霍地
霍尼亚拉
霍然
霍闪
霍霍
霎
霎时间
霏
霏微
霏霏
霓
霓裳
霖
霖雨
霙
霜
霜冻
霜天
霜晨
霜期
霜条
霜降
霞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:43:17