请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干什么
释义 干什么
[gànshén·me]
 làm gì; tại sao; làm cái gì; làm sao。询问原因或目的。
 你干什么不早说呀?
 tại sao anh không nói sớm?
 他老说这些干什么?
 anh cứ nói mãi những chuyện này làm gì?
 Chú ý: hỏi về những sự vật khách quan chỉ có thể dùng '为什么'hoặc'怎么'mà không dùng '干什么'hoặc '干吗'. 注意:询问客观事物的道理,只能用'为什么'或'怎么',不能用'干什么'或'干吗',如。
 蜘蛛的丝为什么不能织布?
 tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
 西瓜怎么长得这么大?
 vì sao dưa hấu lại to thế?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:19:59