请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干巴巴
释义 干巴巴
[gānbābā]
 1. khô cằn; khô nẻ。干燥(含厌恶意)。
 过去干巴巴的红土地带,如今变成了米粮川。
 mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
 2. nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ。(语言文字)内容不生动,不丰富。
 文章写得干巴巴的,读着引不起兴趣。
 bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 0:51:54