请输入您要查询的越南语单词:
单词
干涉
释义
干涉
[gānshè]
1. can thiệp; gây trở ngại; quấy rầy; quấy rối。过问或制止,多指不应该管硬管。
互不干涉内政
không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
外来干涉
can thiệp từ bên ngoài.
武装干涉
can thiệp bằng vũ trang.
2. quan hệ; liên quan。关涉;关系。
二者了无干涉
hai bên không có quan hệ gì.
随便看
黄莺
黄菜
黄蜂
黄蜡
黄衣使者
黄表纸
黄袍加身
黄豆
黄账
黄连
黄连山
黄连木
黄道
黄道十二宫
黄道吉日
黄道带
黄酒
黄酱
黄金
黄金储备
黄金分割
黄金时代
黄铜
黄门驸马
黄陵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 11:29:48