请输入您要查询的越南语单词:
单词
干涉
释义
干涉
[gānshè]
1. can thiệp; gây trở ngại; quấy rầy; quấy rối。过问或制止,多指不应该管硬管。
互不干涉内政
không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
外来干涉
can thiệp từ bên ngoài.
武装干涉
can thiệp bằng vũ trang.
2. quan hệ; liên quan。关涉;关系。
二者了无干涉
hai bên không có quan hệ gì.
随便看
瀛海
瀣
瀯
瀰
瀵
瀵泉
瀹
瀼
瀼瀼
瀽
灊
灋
灌
灌丛
灌制
灌区
灌录
灌木
灌木丛
灌木林
灌注
灌浆
灌渠
灌溉
灌溉渠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:31:22