请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干瘪
释义 干瘪
[gānbiě]
 1. khô quắt; khô đét; héo; teo lại; khô xác。干而收缩,不丰满。
 墙上挂着一串串辣椒,风吹日晒,都已经干瘪了。
 mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
 别看他是个干瘪老头儿,力气可大着呢。
 đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
 2. khô khan; nhạt nhẽo; tẻ ngắt (văn chương)。(文辞等)内容贫乏,枯燥无味。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 9:26:30