请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愧恨
释义 愧恨
[kuìhèn]
 xấu hổ và ân hận; thẹn và giận mình; rất ăn năn; rất hối hận。因羞愧而自恨。
 他明白了自己的不对,内心深自愧恨。
 anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 11:50:31