请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惊险
释义 惊险
[jīngxiǎn]
 mạo hiểm; giật gân; phiêu lưu; nguy hiểm。场面情景危险,使人惊奇紧张。
 一本写得最惊险的故事书在我这儿,我还没有看完
 quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 10:32:44