请输入您要查询的越南语单词:
单词
惘
释义
惘
[wǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: VÕNG
sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng。失意。
怅惘
sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).
忆景思人何怅惘 。
bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
Từ ghép:
惘然
随便看
严令
严冬
严刑
严刑峻法
严办
严厉
严守
严实
严密
严寒
愆
愆期
愈
愈加
愈合
愈演愈烈
愈益
愉
愉快
愉悦
愊
愍
愎
意
意中人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 10:55:03