请输入您要查询的越南语单词:
单词
惘
释义
惘
[wǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: VÕNG
sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng。失意。
怅惘
sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).
忆景思人何怅惘 。
bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
Từ ghép:
惘然
随便看
开绿灯
开编
开缺
开罗
开罪
开胃
开胶
开脱
开脸
开腔
开膛
开航
开花
开花弹
开荒
开荤
开蒙
开行
开衫
开裂
开裆裤
开解
开言
开讲
开设
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:45:55