请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: VÕNG
 sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng。失意。
 怅惘
 sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).
 忆景思人何怅惘 。
 bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
Từ ghép:
 惘然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:19