请输入您要查询的越南语单词:
单词
惘
释义
惘
[wǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: VÕNG
sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng。失意。
怅惘
sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).
忆景思人何怅惘 。
bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
Từ ghép:
惘然
随便看
氍
氍毹
氏
氏族
氐
民
民不聊生
民主
民主党派
民主国
民主改革
民主集中制
民主革命
民乐
民事
民事权利
民事诉讼
民众
民俗
民俗学
民信局
民兵
民力
民变
民命
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:19