请输入您要查询的越南语单词:
单词
力巴
释义
力巴
[lì·ba]
方
1. không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề。外行;不熟练。
力巴话。
nói không thông thạo chuyên môn.
做庄稼活,他可不力巴。
làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
2. người không thạo chuyên môn。外行人。也叫力巴头。
随便看
盐花
盐酸
盐霜
监
监利
监制
监听
监场
监守
监察
监工
监护
监护人
监押
监控
监本
监测
监牢
监牧
监犯
监狱
监生
监督
监票
监禁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:46:29