请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 力巴
释义 力巴
[lì·ba]
 1. không thông thạo chuyên môn; ngoài nghề。外行;不熟练。
 力巴话。
 nói không thông thạo chuyên môn.
 做庄稼活,他可不力巴。
 làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
 2. người không thạo chuyên môn。外行人。也叫力巴头。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:24:59