请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功底
释义 功底
[gōngdǐ]
 bản lĩnh; nội công; nền tảng kỹ thuật; cơ sở kỹ thuật; cơ sở kỹ năng; căn cơ。基本功的底子。
 功底扎实
 bản lĩnh vững vàng.
 他的书法有着深厚的功底。
 thư pháp của anh ấy thể hiện bản lĩnh cao
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:49:07