请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功臣
释义 功臣
[gōngchén]
 công thần; người có công (người có nhiều công lao)。有功劳的臣子,泛指对某项事业有显著功劳的人。
 航天事业的功臣。
 người có công trong ngành hàng không vũ trụ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:24:24