请输入您要查询的越南语单词:
单词
功臣
释义
功臣
[gōngchén]
công thần; người có công (người có nhiều công lao)。有功劳的臣子,泛指对某项事业有显著功劳的人。
航天事业的功臣。
người có công trong ngành hàng không vũ trụ
随便看
榧子
榨
榨取
榨菜
榫
榫头
榫子
榫眼
榭
榰
榱
角弓反张
角心
角斗
角暗里
角标
角椅
角楼
角球
角票
角膜
角膜炎
角色
角落
角规
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 13:24:24