请输入您要查询的越南语单词:
单词
动作
释义
动作
[dòngzuò]
1. động tác。全身或身体的一部分的活动。
这一节操有四个动作。
bài thể dục này có bốn động tác.
动作敏捷
động tác nhanh nhẹn
2. hoạt động; làm việc。活动;行动起来。
弹钢琴要十个指头都动作。
chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
随便看
正大
正好
正妻
正字
正字法
正宗
正室
正宫
正巧
正常
正座
正式
正弦
正当
正当中
正当年
正当时
正德
正心
正房
正投影
正教
正数
正文
正方
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:56:37