请输入您要查询的越南语单词:
单词
套路
释义
套路
[tàolù]
bộ sách võ thuật (ghi lại toàn bộ động tác võ thuật.)。指编制成套的武术动作。
少林武术套路。
bộ sách võ thiếu lâm
改革的新套路。
bộ sách võ thuật mới được cải cách lại.
随便看
采撷
采收
采暖
采样
采油
采煤
采用
采石
采石场
采矿
采种
采纳
采编
采茶
采茶戏
采莲船
采薪之忧
采血
采访
采购
采运
采选
采邑
采集
采风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:28:30