请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 套路
释义 套路
[tàolù]
 bộ sách võ thuật (ghi lại toàn bộ động tác võ thuật.)。指编制成套的武术动作。
 少林武术套路。
 bộ sách võ thiếu lâm
 改革的新套路。
 bộ sách võ thuật mới được cải cách lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:28:30