请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动态
释义 动态
[dòngtài]
 1. tình hình; chiều hướng; động thái。(事情)变化发展的情况。
 科技动态。
 tình hình khoa học kỹ thuật.
 从这些图片里可以看出我国建设的动态。
 từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
 2. thần thái; sắc thái。艺术形象表现出的活动神态。
 画中人物,动态各异,栩栩如生。
 nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật.
 3. động; biến động。运动变化状态的或从运动变化状态考察的。
 动态工作点。
 điểm công tác động
 动态电流。
 dòng điện động
 动态分析。
 phân tích biến động
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:57:05