请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承乏
释义 承乏
[chéngfá]
 tạm lấp chỗ trống (lời nói khiêm tốn, nói về chức vị mình đang đảm đương chỉ là tạm thời vì chưa tìm được người thích hợp)。旧时谦辞, 表示所任职位因一时没有适当人选,只好暂由自己充任。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:15:17