请输入您要查询的越南语单词:
单词
承审员
释义
承审员
[chéngshěnyuán]
viên thừa thẩm (thời xưa ở Trung Quốc, nơi chưa lập toà án thì huyện trưởng kiêm luôn tư pháp, người được phép thay mặt huyện trưởng thụ lí việc tố tụng gọi là thừa thẩm)。旧时在未设法院的地方由县长兼理司法,代表县长受理诉讼的 专职人员叫承审员。也叫承审。
随便看
原型
原声带
原始
原始公社
原始社会
原始积累
原始群
原委
原子
原子价
原子反应堆
原子团
原子序数
原子弹
原子核
原子武器
原子能
原子质量单位
原子量
原子钟
原审
原宥
原封
原封不动
原形
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:37:06