请输入您要查询的越南语单词:
单词
承望
释义
承望
[chéngwàng]
ngờ; ngờ đến; nghĩ rằng; mong rằng (thường dùng ở câu phủ định, tỏ ý không ngờ )。料到;料想 (多用于否定式,表示出乎意外)。
不承望你这时候来,太好了。
không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
谁承望,负义绝情
ai ngờ phụ nghĩa tuyệt tình
随便看
自由价格
自由体操
自由市场
自由民
自由泳
自由港
自由王国
自由竞争
自由职业
自由自在
自由落体运动
自由诗
自留
自留地
自留畜
自疚
自白
自相残杀
自相矛盾
自省
自矜
自知
自知之明
自禁
自私
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 21:51:41