请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承望
释义 承望
[chéngwàng]
 ngờ; ngờ đến; nghĩ rằng; mong rằng (thường dùng ở câu phủ định, tỏ ý không ngờ )。料到;料想 (多用于否定式,表示出乎意外)。
 不承望你这时候来,太好了。
 không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
 谁承望,负义绝情
 ai ngờ phụ nghĩa tuyệt tình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 11:13:50