释义 |
把势 | | | | | [bǎ·shi] | | | Ghi chú: 也作把式 | | | 1. võ thuật; võ; vũ thuật; wushu。武术。 | | | 练把势的 | | luyện võ | | | 2. người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách。会武术的人;专精某种技术的人。 | | | 车把势 | | người đánh xe giỏi | | | 论庄稼活,他可真是个好把势 | | bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách | | 方 | | | 3. kỹ thuật。 技术。 | | | 他们学会了田间劳动的全套把势。 | | họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng |
|