请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把势
释义 把势
[bǎ·shi]
 Ghi chú: 也作把式
 1. võ thuật; võ; vũ thuật; wushu。武术。
 练把势的
 luyện võ
 2. người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách。会武术的人;专精某种技术的人。
 车把势
 người đánh xe giỏi
 论庄稼活,他可真是个好把势
 bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
 3. kỹ thuật。 技术。
 他们学会了田间劳动的全套把势。
 họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:56