请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨变
释义 惨变
[cǎnbiàn]
 1. biến cố bi thảm; biến cố thê thảm。悲惨的变故。
 家庭的惨变令人心碎。
 biến cố bi thảm của gia đình khiến cho mọi người đau lòng
 2. biến sắc; tái mặt; trắng bệch ra。(脸色)改变得很厉害(多指变白)。
 吓得脸色惨变
 hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:32