请输入您要查询的越南语单词:
单词
惨变
释义
惨变
[cǎnbiàn]
1. biến cố bi thảm; biến cố thê thảm。悲惨的变故。
家庭的惨变令人心碎。
biến cố bi thảm của gia đình khiến cho mọi người đau lòng
2. biến sắc; tái mặt; trắng bệch ra。(脸色)改变得很厉害(多指变白)。
吓得脸色惨变
hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
随便看
子部
子金
子音
子鱼
子鸡
孑
孑孓
孑然
孑然一身
孑身
急转弯
急转直下
急进
急进主义
急迫
急速
急遽
急难
急需
急风
换算表
换约
换肩
换脑筋
换茬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:57:01