请输入您要查询的越南语单词:
单词
惨变
释义
惨变
[cǎnbiàn]
1. biến cố bi thảm; biến cố thê thảm。悲惨的变故。
家庭的惨变令人心碎。
biến cố bi thảm của gia đình khiến cho mọi người đau lòng
2. biến sắc; tái mặt; trắng bệch ra。(脸色)改变得很厉害(多指变白)。
吓得脸色惨变
hù doạ đến mức mặt trắng bệch ra
随便看
显证
显豁
显象管
显贵
显赫
显达
显露
晁
晃
晃动
晃悠
晃摇
晃晃悠悠
晃眼
晃荡
晅
晋
晋剧
晋升
晋封
晋灵
晋级
晋见
晋谒
晌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:37:10