请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨案
释义 惨案
[cǎn'àn]
 1. cuộc thảm sát; tàn sát (sự kiện bọn thống trị phản động hoặc bọn xâm lược nước ngoài tàn sát hàng loạt dân chúng)。指反动统治者或外国侵略者制造的屠杀人民的事件。
 五卅惨案。
 cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
 2. thảm hoạ; thảm nạn; tai nạn bi thảm (sự kiện khiến cho nhiều người chết và bị thương)。指造成人员大量死伤的事件。
 那里曾发生一起列车相撞的惨案。
 nơi đó đã từng xảy ra tai nạn đoàn tàu đụng nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:19