请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洗刷
释义 洗刷
[xǐshuā]
 1. cọ rửa。用水洗,用刷子蘸水刷。
 2. gột rửa; trừ bỏ; tẩy trừ; rửa sạch。 除去(耻辱、污点、错误等)。
 必须努力作实际调查,才能洗刷唯心精神。
 phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:28