请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寥落
释义 寥落
[liáoluò]
 1. thưa thớt; lác đác。稀少。
 疏星寥落。
 sao trời thưa thớt.
 2. lạnh lẽo; trống vắng。冷落; 冷清。
 荒园寥落。
 vườn hoang lạnh lẽo.
 寥落的小巷。
 ngõ hẻm trống vắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:06:48