请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寸心
释义 寸心
[cùnxīn]
 1. tấc lòng; trong lòng; trong tim。指心中;心里。
 得失寸心知。
 được mất trong lòng tự biết.
 2. chút tình; một chút tình cảm。微小的心意;小意思。
 聊表寸心。
 bày tỏ chút tình cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 14:06:19