请输入您要查询的越南语单词:
单词
寸心
释义
寸心
[cùnxīn]
1. tấc lòng; trong lòng; trong tim。指心中;心里。
得失寸心知。
được mất trong lòng tự biết.
2. chút tình; một chút tình cảm。微小的心意;小意思。
聊表寸心。
bày tỏ chút tình cảm.
随便看
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
苛待
苛捐杂税
苛政
苛杂
苛求
苛细
苛责
苜
苜蓿
苞
苞片
苞米
苞谷
苟
苟且
苟且偷生
苟全
苟合
苟同
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 14:06:19