请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寸阴
释义 寸阴
[cùnyīn]
 chớp mắt; thời gian ngắn ngủi (thời gian mà bóng mặt trời di động một tấc, ý là khoảng thời gian rất ngắn)。日影移动一寸的时间(形容极短的时间)。
 寸阴若岁
 mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:58