释义 |
寸阴 | | | | | [cùnyīn] | | 书 | | | chớp mắt; thời gian ngắn ngủi (thời gian mà bóng mặt trời di động một tấc, ý là khoảng thời gian rất ngắn)。日影移动一寸的时间(形容极短的时间)。 | | | 寸阴若岁 | | mặt trời dịch một tấc mà tợ một năm đã qua; một ngày mà tựa thiên thu; nỗi nhớ cồn cào; nỗi nhớ khôn nguôi |
|