请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对口
释义 对口
[duìkǒu]
 1. nhọt gáy; nhọt ở gáy。中医指生在脑后、部位跟口相对的疽。也叫脑疽。
 2. đối đáp (một hình thức biểu diễn hát hoặc đối đáp hài hước giữa hai người)。相声、山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱。
 对口相声
 đối đáp hài hước
 对口山歌
 đối đáp dân ca
 3. cùng; cùng một (nội dung, tính chất)。(对口儿)互相联系的两方在工作内容和性质上相一致。
 工作对口
 cùng công việc
 专业对口
 cùng chuyên ngành
 对口协作
 cùng hợp tác
 4. hợp khẩu vị。(味道)合口。
 这几个菜都不对口。
 mấy món này đều không hợp khẩu vị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 5:20:02