释义 |
对口 | | | | | [duìkǒu] | | | 1. nhọt gáy; nhọt ở gáy。中医指生在脑后、部位跟口相对的疽。也叫脑疽。 | | | 2. đối đáp (một hình thức biểu diễn hát hoặc đối đáp hài hước giữa hai người)。相声、山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱。 | | | 对口相声 | | đối đáp hài hước | | | 对口山歌 | | đối đáp dân ca | | | 3. cùng; cùng một (nội dung, tính chất)。(对口儿)互相联系的两方在工作内容和性质上相一致。 | | | 工作对口 | | cùng công việc | | | 专业对口 | | cùng chuyên ngành | | | 对口协作 | | cùng hợp tác | | | 4. hợp khẩu vị。(味道)合口。 | | | 这几个菜都不对口。 | | mấy món này đều không hợp khẩu vị. |
|