请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高潮
释义 高潮
[gāocháo]
 1. triều cường; nước triều dâng cao。在潮的一个涨落周期内,水面上升的最高潮位。
 2. cao trào。比喻事物高度发展的阶段。
 3. cao trào (đỉnh cao của phát triển mâu thuẫn trong tiểu thuyết, kịch, phim ảnh...)。小说、戏剧、电影情节中矛盾发展的顶点。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:47